game danh bài - Chơi bài trực tuyến miễn phí

dag uy tin khoi nguon tu chat luong
Dây chuyền sản xuất DAG
Dongaplast
Tấm ốp tường
Nhà máy Dag

Tổng hợp báo giá 10 nhà cung cấp cửa nhựa lõi thép tại Hà Nội

tong-hop-bang-bao-gia-10-nha-cung-cap-cua-nhua-loi-thêp

Sau đây, chúng tôi xin tổng hợp báo giá mới nhất của 10 nhà cung cấp giải pháp về nhựa lõi thép cửa tại Hà Nội nói chung và Việt Nam nói riêng để quý nhà đầu tư tham khảo, lựa chọn được nhà cung cấp phù hợp với nhu cầu thực và kế hoạch xây dựng lắp đặt của mình.

I. Báo Giá Cửa Nhựa uPVCBáo Giá Cửa Nhựa uPVC Eurowindow:(Tham khảo tại //eurowindowmienbac.vn/bao-gia-cua-eurowindow/)

STT Loại cửa nhựa Đơn giá
1 Cửa uPVC asia window 2,500,000
2 Cửa uPVCeurowindow 2,700,000
3 Cửa uPVC Kommerning ( Đức ), màu trắng 4,200,000
4 Cửa uPVC Kommerning ( Đức ), màu vân gỗ 4,800,000

II. Báo giá cửa nhựa lõi thép Autodoor (Thông tin tham khảo từ: //autodoorvietnam.com)

TT CHỦNG LOẠI ĐƠN GIÁ CỬA/m2 ĐƠN GIÁ PHỤ KIỆN
Kính đơn Kính AT Kính hộp GU GQ
    5mm 6.38mm 5+9+5mm Đức Liên doanh
1 VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH 788,000 1,128,000 1,274,000    
CỬA SỔ MỞ TRƯỢT          
 2 CÁNH CÓ KHÓA 1,120,000 1,460,000 1,557,000 230,000 130,000
2 PKKK: 1 khoá bán nguyệt
     4 bánh xe+4 giảm giật
CỬA SỔ MỞ TRƯỢT 2 CÁNH 
3 CÓ THANH CHUYỂN ĐỘNG 1,120,000 1,460,000 1,557,000 567,000 290,000
PK: 1 thanh cđ+4 bánh xe
4 giảm giật+4 tay nắm…..
CỬA SỔ MỞ QUAY 1 CÁNH
4 TRONG/NGOÀI 1,226,000 1,366,000 1,521,000 730,000 325,000
PK:2 bản lề masát+1thanh          
cđ, 1 tay nắm, 2 móc chốt
CỬA SỔ MỞ QUAY 1 CÁNH          
5 TRONG/NGOÀI 1,226,000 1,366,000 1,521,000 930,000 404,000
PK: 2 bản lề góc lá+1 cđ,1          
4 móc chốt+2 thanh chống
CỬA SỔ MỞ QUAY 2 CÁNH
6 TRONG/NGOÀI 1,419,000 1,759,000 1,943,000 1,310,000 625,000
PK:4 bản lề ma sát+1cđ+4
móc chốt+1 tay nắm+2chốt
CỬA SỔ MỞ QUAY 2 CÁNH
7 TRONG/NGOÀI 1,419,000 1,759,000 1,943,000 1,710,000 718,000
PK: 4 bản lề góc lá+1cđ+1
4 định vị góc mở+4 đế chốt          
CỬA SỔ MỞ HẤT 1 CÁNH          
8 PK: 2 bản lề ma sát+2 thanh 1,250,000 1,590,000 1,846,000 770,000 400,000
chống sập+1 tay nắm mở cài          
CỬA SỔ MỞ HẤT 1 CÁNH          
9 PK:2 bản lề ma sát+2 thanh 1,254,000 1,594,000 1,846,000 920,000 450,000
chống sập+1 tay nắm,1 cđ          
10 CỬA SỔ MỞ QUAY VÀ LẬT 1,208,000 1,748,000 1,924,000 1,320,000 770,000
CỬA ĐI MỞ TRƯỢT 2 CÁNH
11 DÙNG THANH CHUYỂN ĐỘNG 1,048,000 1,288,000 1,441,000 925,000 445,000
PK: 4 bánh xe+1 tay nắm+
4 giảm giật+4 móc chốt          
CỬA ĐI MỞ TRƯỢT 2 CÁNH          
12 DÙNG THANH CHUYỂN ĐỘNG 1,048,000 1,288,000 1,441,000 1,782,000 899,000
PK:1 thanh cđ+2 chốt cánh          
4 giảm giật+4 đế chốt
CỬA ĐI THÔNG PHÒNG 1 CÁNH          
13 MỞ QUAY KHÔNG KHÓA 1,161,000 1,301,000 1,772,000 1,970,000 850,000
PK: 3 bản lề 3D+1 tay nắm
+1 thanh cđ+4 đế chốt
CỬA ĐI THÔNG PHÒNG 1 CÁNH
14 MỞ QUAY CÓ KHÓA NẪY GÀ 1,161,000 1,301,000 1,772,000 2,766,000 1,110,000
PK: 3 bản lề 3D+1 tay nắm
1 lõi khoá+1 cđ+4 đế chốt          
CỬA ĐI CHÍNH MỞ QUAY 2          
CÁNH TRONG/NGOÀI
15 PK: 6 bản lề 3D+1 tay nắm 1,245,000 1,585,000 1,779,000 3,990,000 1,510,000
đôi+1 thanh cđ+4 đế chốt+
1 lõi khoá+2 chốt phụ(K15)
16 CỬA VỆ SINH MỞ QUAY
1 CÁNH TRONG/NGOÀI 1,265,000 1,605,000 1,772,000 1,970,000 798,000
PK: 3 bản lề 3D
+1 bộ khoá điểm

III. Báo giá cửa nhựa lõi thép DAG – Smartwindow. (Thông tin tham khảo tại //iammeek.com/bao-gia-cua-nhua-loi-thep-van-go-2018/)

STT Các loại cửa nhựa lõi thép Đơn giá vnđ/m; kính 5mm Phụ kiện kim khíGQ(TQ
1 Cửa sổ 2 cánh mở trượt (Con lăn đơn chốt bán nguyệt) 850.000 100,000
2

Cửa sổ 2 cánh mở trượt. (Con lăn đơn chốt đa điểm)

240,000
3

Cửa sổ 3 cánh mở trượt. (Con lăn đơn chốt bán nguyệt)

140,000
4

Cửa sổ 3 cánh mở trượt. (Con lăn đơn chốt đa điểm)

390,000
5

Cửa sổ 4 cánh mở trượt. (Con lăn đơn chốt bán nguyệt)

160,000
6

Cửa sổ 4 cánh mở trượt. (Con lăn đơn chốt đa điểm)

280,000
7

Cửa sổ 1 cánh  mở quay ngoài. (Gồm bản lề chữ A, chốt đa điểm)

970,000 285,000
8 Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài (Gồm bản lề chữ A, chốt đa điểm ) 365,000
9 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài. (Gồm bản lề chữ A, chốt cánh phụ, tay nắm chốt đa điểm) 495,000
10 Cửa đi 1 cánh mở quay PKKK. (Gồm 3 bản lề 3D, khóa tay nắm đơn điểm) 990,000 700,000
11 Cửa đi 1 cánh mở quay PKKK.(Gồm 3 bản lề 3D, khóa tay nắm đa điểm) 800,000
12 Cửa đi 1 cánh mở quay PKKK.(Gồm3 bản lề 3D, khóa tay nắm đa điểm có lưỡi gà) 990,000
13 Cửa đi 2 cánh mở quay PKKK.(Gồm 6 bản lề 3D, khóa tay nắm đơn điểm) 990 1100
14 Cửa đi 2 cánh mở quay PKKK.(Gồm 6 bản lề 3D, khóa tay nắm đa điểm) 1260
15 Cửa đi 2 cánh mở quy PKKK. (Gồm 6 bản lề 3D, khóa tay nắm đa điểm có lưỡi gà) 1460
16 Cửa đi 2 cánh mở trượt PKKK.(Gồm 6 con lăn đôi, 01 bộ khóa tay nắm đa điểm) 960 580
17 Cửa đi 4 cánh mở trượt PKKK.(Gồm 8 con lăn đôi, 01 bộ khóa tay nắm đa điểm) 960 680
18 Cửa đi 4 cánh mở quay pkkk.(Gồm 6 bản lề 3D, khóa tay nắm đa điểm có lưỡi gà)

IV. Báo giá cửa nhựa lõi thép Ngọc Diệp Window – Hiện tại nhà cung cấp này chưa công khai báo giá, bạn có thể truy cập  để liên hệ hỏi báo giá và tư vấn thêm về các hệ cửa mà đơn vị này đang cung cấp.

V. Bảng báo giá cửa lõi thép cửa thành đạt (Than khảo tại //www.cuathanhdat.vn/bao-gia-cua-nhua-loi-thep)

VI. Bảng báo giá cửa nhựa uPVC lõi thép gia cường, 1 bộ cửa bao gồm cửa và phụ kiện đã bao gồm chi phí vận chuyển tại Hà Nội áp dụng từ 1/05/18 cho tới khi có báo giá mới. (Tham khảo tại //sieuthicuadep.com/bao-gia-cua-nhua-loi-thep-gia-re/)

STT Chủng loại cửa (Kính trắng 5mm) Đơn giá
(đồng)
Phụ kiện
GQ GU
1 Vách kính cố định 680.000
2 Cửa sổ 2 cánh – mở trượt dùng khóa bán nguyệt 870.000 120.000
3 Cửa sổ 2 cánh – mở trượt 350.000 690.000
4 Cửa sổ 3 cánh – mở trượt 520.000 950.000
5 Cửa sổ 4 cánh – mở trượt 550.000 1.100.000
6 Cửa sổ 1 cánh – mở quay ra ngoài 950.000 350.000 700.000
7 Cửa sổ 1 cánh – mở hất ra ngoài 750.000
8 Cửa sổ 1 cánh – mở quay vào trong
9 Cửa sổ 1 cánh – mở quay lật vào trong 580.000 1.150.000
10 Cửa sổ 2 cánh – mở quay ra ngoài
11 Cửa sổ 2 cánh – mở quay vào trong
12 Cửa đi chính 1 cánh mở quay 980.000 750.000 1.650.000
13 Cửa đi thông phòng 1 cánh 1.650.000
14 Cửa đi thông phòng, vệ sinh 1 cánh 750.000 1.650.000
15 Cửa đi 2 cánh mở quay 1.550.000 3.200.000
16 Cửa đi 2 cánh – mở trượt không khóa 1.020.000 600.000 1.050.000
17 Cửa đi 2 cánh – mở trượt 950.000 1.650.000
18 Cửa đi 3 cánh – mở trượt 850.000 1.150.000
19 Cửa đi 4 cánh – mở trượt 1.350.000 2.050.000

VII. Bảng báo giá cửa nhựa lõi thép UPVC tại Hà Nội  (Tham khảo từ //webxaydung.net.vn/bang-bao-gia-cua-nhua-loi-thep-upvc-gia-re)

STT

CHỦNG LOẠI CỬA NHỰA UPVC

ĐƠN GIÁ

Vnđ/m2

kính 5mm

PHỤ KIỆN KIM KHÍ

GQ (TQ)

1

Cửa sổ 2 cánh mở trượt (Con lăn đơn chốt bán nguyệt)

850,000

100,000

2

Cửa sổ 2 cánh mở trượt. (Con lăn đơn chốt đa điểm)

240,000

3

Cửa sổ 3 cánh mở trượt. (Con lăn đơn chốt bán nguyệt)

140,000

4

Cửa sổ 3 cánh mở trượt. (Con lăn đơn chốt đa điểm)

390,000

5

Cửa sổ 4 cánh mở trượt. (Con lăn đơn chốt bán nguyệt)

160,000

6

Cửa sổ 4 cánh mở trượt. (Con lăn đơn chốt đa điểm)

280,000

7

Cửa sổ 1 cánh  mở quay ngoài. (Gồm bản lề chữ A, chốt đa điểm)

970,000

285,000

8

Cửa sổ 1 cánh  mở hất ngoài. (Gồm bản lề chữ A, chốt gió, tay cài)

365,000

9

Cửa sổ 2 cánh  mở quay ra ngoài. (Gồm bản lề chữ A, chốt cánh phụ, tay nắm chốt đa điểm)

495,000

10

Cửa đi  1 cánh mở quay PKKK: (Gồm 3 bàn lề 3D, khoá tay nắm đơn điểm)

990,000

700,000

11

Cửa đi  1 cánh mở quay PKKK: (Gồm 3 bàn lề 3D, khoá tay nắm đa điểm)

800,000

12

Cửa đi  1 cánh mở quay PKKK: (Gồm 3 bàn lề 3D, khoá tay nắm đa điểm có lưỡi gà)

990,000

13

Cửa đi  2 cánh mở quay PKKK: (Gồm 6 bàn lề 3D, khoá tay nắm đơn điểm)

990,000

1,100,000

14

Cửa đi  2 cánh mở quay PKKK: (Gồm 6 bàn lề 3D, khoá tay nắm đa điểm)

1,260,000

15

Cửa đi  2 cánh mở quay PKKK: (Gồm 6 bàn lề 3D, khoá tay nắm đa điểm có lưỡi gà)

1,460,000

16

Cửa đi 2 cánh mở trượt PKKK: (Gồm 6 con lăn đôi, 01 bộ khoá tay nắm đa điểm)

960,000

580,000

17

Cửa đi 4 cánh mở trượt PKKK: (Gồm 8 con lăn đôi, 01 bộ khoá tay nắm đa điểm)

960,000

680,000

18

Cửa đi 4 cánh mở quay PKKK (Gồm 6 bàn lề 3D, khoá tay nắm đa điểm có lưỡi gà)

1,020,000

4,200,000

Ghi chú:

1. Nhựa dùng thanh SPARLEE Nhập khẩu. Phụ kiện sử dụng hãng GQ hoăc GU.Bảo hành 24 tháng

VIII. Báo giá sơ bộ của nhựa lõi thép Nam Phương (Tham khảo tại //namphuongwindow.vn/bao-gia-cua-nhua-loi-thep-re-nhat/) 

Bang-bao-gia-cua-nhua-loi-thep-nam-phuong-window
Bảng báo giá cửa nhựa lõi thép

IX. Bảng báo giá cửa nhựa lõi thép upvc với phụ kiện GU GQ. (Tham khảo tại //havacovn.com/bao-gia/bao-gia-cua-nhua-loi-thep)

Từ cấu tạo trên của cửa nhựa lõi thép thì chúng ta sẽ có được công thức giá 1 bộ cửa được tính như sau

A. Giá cửa nhựa lõi thép sử dụng kính thường 5mm chưa có phụ kiện

TT Loại sản phẩm Nhựa Conch, spalee, Shide kính trắng 5mm Nhựa EURO profile kính trắng 5mm Nhựa Queen profile cao cấp kính 5mm
1
Vách kính cố định
750.000 – 850.000 787.500 – 892.500 937.500 – 1.062.500
2 Cửa sổ  mở trượt 790.000 – 1.199.000 829.500 – 1.258.950 987.500 – 1.498.750
3 Cửa sổ mở quay 1.010.000 – 1.248.000 1.060.500 – 1.310.400 1.262.500 – 1.560.000
4 Cửa đi 1 cánh mở quaquay 1.050.000 – 1.350.000 1.102.500 – 1.417.500 1.312.500 – 1.687.500
5 Cửa đi 2 cánh mở quay 1.063.000 – 1.386.000 1.116.150 – 1.455.300 1.328.750 – 1.732.500
6 Cửa đi 2 cánh mở trượt 970.000 – 1.204.000 1.018.500 – 1.264.200 1.212.500 – 1.505.000
7
Cửa đi 4 cánh mở trượt hoặc 2 cánh mở trượt, 2 cánh cố định
943.000 – 1.145.000 990.150 – 1.202.250 1.178.750 – 1.431.250

B. Giá phụ trội kính dán an toàn, kính cường lực nếu sử dụng

TT Các loại kính có thể dùng trong cửa để tăng dần độ an toàn Phụ trội giá thêm so với kính 5mm (VNĐ/m2)
1 Kính an toàn 6.38mm trắng trong                                          100,000
2 Kính an toàn 6.38mm mờ sữa                                          135,000
3 Kính an toàn 8.38mm trắng trong                                          190,000
4 Kính an toàn 8.38mm mờ sữa                                          280,000
5 Kính cường lực (temper)  8mm trắng trong                                          300,000

C. Giá phụ kiện cửa nhựa lõi thép đi kèm từng loại

STT Bộ phụ kiện kim khí cho từng hệ cửa Các nhãn hiệu phụ kiện kim khí cho cửa nhựa lõi thép
Phụ kiện giành cho cửa nhựa 
GQ (Đức-TQ)  EVN (Việt Nam) GU (Đức) ROTO (Đức)
1 Cửa sổ  mở trượt Khóa bán nguyệt                                        89,000                                     97,900                     455,000                          500,500
Chốt âm                                     145,000                                   159,500                     657,000                          722,700
Đa điểm                                     205,000                                   225,500                     870,000                          957,000
2 Cửa sổ mở hất Tay cài                                     225,000                                   247,500                  1,560,000                      1,716,000
Đa điểm                                     275,000                                   302,500                  1,720,000                      1,892,000
3 Cửa sổ mở quay 1 Cánh                                     295,000                                   324,500                  1,135,000                      1,248,500
2 Cánh                                     450,000                                   495,000                  1,923,000                      2,115,300
4 Cửa đi mở quay 1 cánh Khóa 1 điểm                                     650,000                                   715,000                  3,548,000                      3,902,800
Khóa đa điểm                                     890,000                                   979,000                  1,939,400                      2,133,340
5 Cửa đi mở quay 2 cánh Khóa đa điểm                                  1,150,000                               1,265,000                  4,348,000                      4,782,800
6 Cửa đi mở quay 4 cánh Bản lề kép                                  3,600,000                               3,960,000                  6,923,000                      7,615,300
Bản lề xếp trượt                               14,500,000   –               26,800,000                    29,480,000
7 Cửa đi mở trượt 2 Cánh khóa D                                     795,000                                   874,500                  1,999,000                      2,198,900
4 Cánh khóa D                                     875,000                                   962,500                  2,628,000                      2,890,800

Có thể bạn quan tâm: 

  1. Cách kiểm tra cửa nhựa lõi thép chất lượng cao
  2. Tư vấn chọn mua cửa nhựa và cửa nhôm
  3. Giới thiệu cửa nhựa lõi thép Smartwindow Upvc

Chào Mừng Bạn Đến Với DAG

Email us

1900636869